Nghĩa tiếng Việt của từ lately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):gần đây, mới đây
Contoh: I haven't seen her lately. (Aku belum melihatnya belakangan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'late' (muộn) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian gần đây, khi bạn cảm thấy mình bị trễ hoặc muộn so với kế hoạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- recently, recently, not long ago
Từ trái nghĩa:
- long ago, previously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lately, I've been (gần đây tôi đã...)
- lately, it seems (gần đây có vẻ như...)
- lately, things have been (gần đây mọi thứ đã...)
- lately, there has been (gần đây đã có...)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: I've been feeling tired lately. (Aku merasa lelah belakangan ini.)
- phó từ: Lately, it seems like everyone is busy. (Belakangan ini, sepertinya semua orang sibuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Lately, I've been thinking about our last trip. It was a picture-perfect day, with clear skies and warm sunshine. We spent the day exploring the old town, taking pictures and enjoying the local cuisine. It was a day filled with laughter and joy, a memory I cherish deeply.
Câu chuyện tiếng Việt:
Gần đây, tôi đã suy nghĩ về chuyến đi cuối cùng của chúng tôi. Đó là một ngày hoàn hảo như tranh, với bầu trời trong xanh và ánh nắng ấm áp. Chúng tôi dành cả ngày khám phá thị trấn cổ, chụp ảnh và thưởng thức ẩm thực địa phương. Đó là một ngày đầy tiếng cười và niềm vui, một kỷ niệm tôi trân trọng rất nhiều.