Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ latency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.tnsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.tnsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian chờ đợi, độ trễ
        Contoh: The latency of the network is too high. (Độ trễ của mạng quá cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'latentia', từ 'latere' nghĩa là 'ẩn nấp', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian chờ đợi trong việc truyền tải dữ liệu trên mạng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: delay, lag

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: immediacy, promptness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • network latency (độ trễ mạng)
  • latency period (giai đoạn ẩn nấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Reducing latency is crucial for online gaming. (Giảm độ trễ là rất quan trọng cho trò chơi điện tử trực tuyến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a digital world, latency is a common issue. Imagine a gamer trying to connect to a server, but the latency is so high that the game feels sluggish. This affects the gamer's performance and enjoyment. The gamer then upgrades their internet connection to reduce latency and enhance their gaming experience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới số, độ trễ là vấn đề phổ biến. Hãy tưởng tượng một game thủ cố kết nối đến một máy chủ, nhưng độ trễ quá cao đến nỗi trò chơi cảm thấy chậm trễ. Điều này ảnh hưởng đến hiệu suất và sự thích thú của game thủ. Sau đó, game thủ nâng cấp kết nối internet của họ để giảm độ trễ và cải thiện trải nghiệm chơi game.