Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lateness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪtnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪtnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trễ giờ, sự muộn màng
        Contoh: His lateness to the meeting was unacceptable. (Keterlambatan dia untuk rapat tidak dapat diterima.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'late' (muộn) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn đến muộn một buổi họp hoặc lịch hẹn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lateness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tardiness, delay

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: punctuality, promptness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • due to lateness (do trễ giờ)
  • lateness penalty (hình phạt do trễ giờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lateness of the train caused many passengers to be late for work. (Keterlambatan kereta api menyebabkan banyak penumpang terlambat datang ke tempat kerja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who was always known for his lateness. One day, he was late for an important exam, and his lateness cost him his scholarship. From that day on, Tom learned the importance of punctuality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom, người luôn được biết đến vì sự trễ giờ của mình. Một ngày nọ, cậu đến muộn một kỳ thi quan trọng, và sự trễ giờ của cậu ấy đã làm mất cơ hội được học bổng. Từ ngày đó, Tom đã học được tầm quan trọng của việc đúng giờ.