Nghĩa tiếng Việt của từ latent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪtnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪtənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ẩn, không hiện diện, chưa biểu lộ ra
Contoh: The virus remains latent in the body for years. (Virus vẫn ở trạng thái ẩn trong cơ thể trong nhiều năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'latens', là dạng bộc lộ của động từ 'latere' nghĩa là 'ẩn náu, lén lút'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vi khuẩn ẩn náu trong cơ thể, chưa gây ra bệnh tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hidden, dormant, concealed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obvious, apparent, evident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- latent ability (khả năng ẩn)
- latent heat (nhiệt ẩn)
- latent period (thời kỳ ẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The potential for conflict was latent in the situation. (Khả năng xung đột đã ẩn sâu trong tình huống này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a latent virus that lay hidden in a person's body, waiting for the right moment to show its effects. One day, the conditions were perfect, and the virus became active, causing the person to fall ill. The doctor explained that the virus had been latent, meaning it was present but not active until now.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại vi rút ẩn sâu trong cơ thể người, chờ đợi thời điểm thích hợp để thể hiện tác dụng của nó. Một ngày nọ, điều kiện thuận lợi, vi rút trở nên hoạt động, khiến người đó bị ốm. Bác sĩ giải thích rằng vi rút đã ở trạng thái latent, có nghĩa là nó đã tồn tại nhưng chưa hoạt động cho đến bây giờ.