Nghĩa tiếng Việt của từ later, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sau này, sau đó
Contoh: I will see you later. (Saya akan menemuimu nanti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'later', là dạng so sánh hơn của từ 'late'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian trôi qua, khi bạn nói với ai đó rằng bạn sẽ gặp lại họ sau này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: afterwards, subsequently, thereafter
Từ trái nghĩa:
- phó từ: earlier, sooner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- see you later (hẹn gặp lại)
- later on (sau này, sau đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Let's discuss this later. (Mari kita bahas ini nanti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who always said 'later' to everything. One day, they realized that 'later' had become 'never'. From that day on, they decided to do things 'now' instead of 'later'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn nói 'sau này' với mọi thứ. Một ngày nọ, họ nhận ra rằng 'sau này' đã trở thành 'không bao giờ'. Từ ngày đó, họ quyết định làm việc 'bây giờ' thay vì 'sau này'.