Nghĩa tiếng Việt của từ lateral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæt̬.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæt.ər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nằm ở bên, thuộc phía bên
Contoh: The lateral branches of the tree are full of leaves. (Các cành bên của cây đầy lá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lateralis', từ 'latus' nghĩa là 'bên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một ngôi nhà với các cửa sổ nằm ở phía bên, giúp bạn nhớ đến từ 'lateral'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: side, flank, lateral
Từ trái nghĩa:
- tính từ: central, axial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lateral thinking (tư duy bên)
- lateral move (di chuyển bên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lateral movement of the snake was slow and steady. (Chuyển động bên của con rắn là chậm và ổn định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lateral thinker who always approached problems from the side. This unique perspective helped him solve many complex issues.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người suy nghĩ bên, người mà luôn tiếp cận vấn đề từ phía bên. Quan điểm độc đáo này giúp anh ta giải quyết được nhiều vấn đề phức tạp.