Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ latest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪtɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪtɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mới nhất, gần nhất trong thời gian
        Contoh: Have you read the latest news? (Pernahkah Anda membaca berita terbaru?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'late' cộng với hậu tố '-est' để tạo ra tính từ cao cấp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn luôn muốn cập nhật những thông tin mới nhất, như là tin tức, thời trang, hay công nghệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: newest, recent, current

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: earliest, oldest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • latest news (tin tức mới nhất)
  • latest trend (xu hướng mới nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She bought the latest model of the smartphone. (Dia membeli model terbaru smartphone.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the latest chapter of the book, the hero discovers the latest technology that could save the world. (Trong chương mới nhất của cuốn sách, anh hùng phát hiện ra công nghệ mới nhất có thể cứu thế giới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong chương mới nhất của cuốn sách, anh hùng phát hiện ra công nghệ mới nhất có thể cứu thế giới. (Dalam bab terbaru dari buku, pahlawan menemukan teknologi terbaru yang bisa menyelamatkan dunia.)