Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ latin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæt̬.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæt.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngôn ngữ Latin
        Contoh: Latin is considered a dead language. (Latin được coi là một ngôn ngữ chết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Latinus', chỉ người dân ở Latium, một vùng đất ở vùng Nam Ý cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nền văn minh cổ đại như La Mã, ngôn ngữ Latin có vai trò quan trọng trong lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ngôn ngữ cổ
  • tiếng La Mã

Từ trái nghĩa:

  • ngôn ngữ sống

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Latin America (châu Mỹ Latinh)
  • Latin alphabet (bảng chữ cái Latin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many scientific terms are derived from Latin. (Nhiều thuật ngữ khoa học được rút ra từ Latin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where Latin was the common language, people communicated using complex and beautiful words. This language was not only a means of communication but also a way to express deep thoughts and emotions. One day, a young scholar decided to revive the use of Latin in modern times, believing it could enrich the world's vocabulary and understanding.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà Latin là ngôn ngữ chung, mọi người giao tiếp bằng những từ ngữ phức tạp và đẹp. Ngôn ngữ này không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là cách thức để thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc sâu sắc. Một ngày nọ, một học giả trẻ quyết định khơi dậy việc sử dụng Latin trong thời hiện đại, tin rằng nó có thể làm phong phú vốn từ vựng và sự hiểu biết của thế giới.