Nghĩa tiếng Việt của từ latter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæt̬.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæt.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về phần sau trong một cặp hoặc danh sách
Contoh: I prefer the latter option. (Saya lebih memilih opsi terakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lat(t)er', dạng so sánh của 'late'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thứ tự trong thời gian, sau cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: second, later, final
Từ trái nghĩa:
- tính từ: former, first, initial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the latter (phần sau trong một cặp hoặc danh sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: In the phrase 'the former and the latter', 'latter' refers to the second item. (Dalam frasa 'yang pertama dan yang terakhir', 'latter' merujuk pada item kedua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there were two famous landmarks: the old bridge and the new library. People often debated about which was more important. Those who preferred the old bridge were called the 'former' group, while those who favored the new library were known as the 'latter' group.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có hai địa danh nổi tiếng: cây cầu cũ và thư viện mới. Mọi người thường tranh cãi về điều nào quan trọng hơn. Những người ưa thích cây cầu cũ được gọi là nhóm 'former', trong khi những người ưa thích thư viện mới được biết đến là nhóm 'latter'.