Nghĩa tiếng Việt của từ lattice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæt.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈlat.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lưới kim loại hoặc gỗ được làm thành một mạng lưới có khoảng trống giữa các thanh
Contoh: The garden was surrounded by a lattice fence. (Vườn được bao quanh bởi một hàng rào lưới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lactea', dẫn xuất từ 'latus' có nghĩa là 'rộng', 'mở rộng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái lưới được dùng để trang trí hoặc ngăn cách, như lưới trong vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grid, net, mesh
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solid, block, wall
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lattice structure (cấu trúc lưới)
- lattice pattern (mẫu lưới)
- lattice framework (khung lưới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They used a lattice to support the climbing plants. (Họ sử dụng một lưới để hỗ trợ cây leo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a garden filled with colorful flowers, there was a beautiful lattice fence that separated the garden from the outside world. The lattice allowed the wind and sunlight to pass through, nurturing the plants while keeping the garden safe and private. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy những bông hoa màu sắc, có một hàng rào lưới xinh đẹp ngăn cách vườn với thế giới bên ngoài. Lưới cho phép gió và ánh nắng xuyên qua, nuôi dưỡng cây cối trong khi giữ vườn an toàn và riêng tư.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy những bông hoa màu sắc, có một hàng rào lưới xinh đẹp ngăn cách vườn với thế giới bên ngoài. Lưới cho phép gió và ánh nắng xuyên qua, nuôi dưỡng cây cối trong khi giữ vườn an toàn và riêng tư.