Nghĩa tiếng Việt của từ laud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɔːd/
🔈Phát âm Anh: /lɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khen ngợi, ca ngợi
Contoh: The professor was often lauded for his innovative research. (Profesor sering diklaim untuk penelitian inovatifnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laudare', có nguồn gốc từ 'laud-' nghĩa là 'khen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ tụng lớn, nơi mọi người tập trung để khen ngợi những người đã đạt được thành tựu lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: praise, commend, extol
Từ trái nghĩa:
- động từ: criticize, condemn, denounce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- laud someone's efforts (khen ngợi nỗ lực của ai đó)
- laudable achievement (thành tựu đáng khen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The team's victory was widely lauded by the media. (Sự thắng lợi của đội bóng được phổ biến khen ngợi bởi truyền thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist whose groundbreaking discoveries were constantly lauded by the scientific community. His work not only advanced knowledge but also inspired many young minds to pursue science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học mà những khám phá tiến bộ của ông luôn được cộng đồng khoa học ca ngợi. Công trình của ông không chỉ mở rộng kiến thức mà còn truyền cảm hứng cho nhiều bộ não trẻ theo đuổi khoa học.