Nghĩa tiếng Việt của từ laudable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːdəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔːdəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng khen, đáng chú ý
Contoh: His efforts to help the community are laudable. (Upaya-upayanya untuk membantu komunitas ini sangatlah layak untuk diberi penghargaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laudabilis', từ 'laudare' nghĩa là 'khen ngợi', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hành động hay một sự việc mà bạn cảm thấy nên được khen ngợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: commendable, praiseworthy, admirable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: blameworthy, unworthy, deplorable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- laudable efforts (nỗ lực đáng khen)
- laudable achievement (thành tựu đáng khen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The volunteer work was laudable and greatly appreciated. (Karya sukarela itu layak untuk diberi penghargaan dan sangat dihargai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose actions were always laudable. He helped the poor, protected the environment, and always stood up for justice. People admired him for his commendable deeds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà những hành động của ông ta luôn đáng khen. Ông giúp đỡ người nghèo, bảo vệ môi trường và luôn đứng lên vì công lý. Mọi người kính trọng ông vì những hành động đáng chú ý của ông.