Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laudatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔː.də.tɔː.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɔː.də.tɔː.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính chất khen ngợi, ca ngợi
        Contoh: The review was laudatory of the new book. (Đánh giá đã ca ngợi cuốn sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laudare' nghĩa là 'ca ngợi', kết hợp với hậu tố '-ory' để tạo ra từ 'laudatory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tụng lịch sử, nơi mọi người ca ngợi những người có công với lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: complimentary, praising, admiring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: critical, disparaging, derogatory

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • laudatory remarks (lời khen ngợi)
  • laudatory review (đánh giá cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The professor's speech was laudatory of the student's achievements. (Bài phát biểu của giáo sư ca ngợi thành tích của sinh viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a laudatory celebration for a hero who saved the village from a great danger. Everyone praised his bravery and kindness, making the event a memorable one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một buổi lễ kỷ niệm ca ngợi một anh hùng đã cứu làng khỏi một nguy hiểm lớn. Mọi người đều ca ngợi sự dũng cảm và lòng tốt của anh ta, làm cho sự kiện trở nên đáng nhớ.