Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laughter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæf.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɑːf.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm thanh hoặc hành vi của việc cười
        Contoh: The sound of laughter filled the room. (Suara tawa mengisi ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hlafer', liên quan đến động từ 'laugh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc vui vẻ, nơi mọi người cùng nhau cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: laugh, giggle, chuckle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cry, sob

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burst into laughter (phát ra cười)
  • laughter is the best medicine (cười là thuốc tốt nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her laughter is contagious. (Cười của cô ấy lây lan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with laughter, people used to say that 'laughter is the best medicine'. Every evening, they would gather in the town square and share funny stories, filling the air with joyful laughter. (Dulu kala, di suatu negeri dipenuhi tawa, orang-orang sering mengatakan bahwa 'tawa adalah obat terbaik'. Setiap sore, mereka berkumpul di alun-alun kota dan berbagi cerita lucu, mengisi udara dengan tawa yang gembira.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất tràn đầy tiếng cười, người ta thường nói rằng 'cười là thuốc tốt nhất'. Mỗi buổi tối, họ tụ tập ở quảng trường thành phố và chia sẻ những câu chuyện vui, làm cho không khí tràn ngập tiếng cười vui vẻ.