Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ launch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɔːntʃ/

🔈Phát âm Anh: /lɑːntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phóng, khởi hành, bắt đầu
        Contoh: They will launch a new product next month. (Mereka akan meluncurkan produk baru bulan depan.)
  • danh từ (n.):lễ khởi động, buổi ra mắt
        Contoh: The launch of the new smartphone was a huge success. (Lễ ra mắt smartphone mới đã thành công lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lancer', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lancire' có nghĩa là 'đâm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phóng tên lửa hoặc khởi hành tàu vũ trụ, điều này giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'launch'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: start, initiate, introduce
  • danh từ: introduction, initiation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: end, terminate, conclude
  • danh từ: conclusion, termination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • launch pad (bãi phóng)
  • launch into (bắt đầu)
  • soft launch (ra mắt ẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company plans to launch a new website next week. (Công ty dự định phát hành một trang web mới vào tuần tới.)
  • danh từ: The launch event attracted many visitors. (Sự kiện ra mắt thu hút nhiều khách mời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a company was preparing to launch a new product. The team worked day and night to ensure everything was perfect for the launch. On the day of the launch, the event was a huge success, and the product quickly became popular. The word 'launch' reminds us of this exciting beginning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công ty đang chuẩn bị ra mắt một sản phẩm mới. Đội ngũ làm việc suốt ngày đêm để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo cho buổi ra mắt. Vào ngày ra mắt, sự kiện đã thành công lớn, và sản phẩm nhanh chóng trở nên phổ biến. Từ 'launch' nhắc chúng ta đến khởi đầu thú vị này.