Nghĩa tiếng Việt của từ laundry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːn.dri/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔːn.drɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng giặt ủi, quần áo cần giặt
Contoh: I need to do the laundry today. (Saya perlu melakukan cucian hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lavanderie', từ 'laver' nghĩa là 'giặt', kết hợp với hậu tố '-dry'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng giặt ủi với máy giặt và máy sấy, quần áo đang được giặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wash, laundry room
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clean clothes, wardrobe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do the laundry (làm việc giặt)
- laundry room (phòng giặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The laundry is piled up in the corner. (Cucian diheula di sudut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a magical laundry where clothes would come out sparkling clean and smelling fresh. People from all over the town would bring their laundry to this special place, and it became a center of community activity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với một phòng giặt kỳ diệu, quần áo sau khi giặt sẽ sáng bóng và tươi thơm. Mọi người từ khắp nơi đổ xô đến nơi đây để giặt quần áo, và nó trở thành trung tâm hoạt động của cộng đồng.