Nghĩa tiếng Việt của từ laurasia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɔːˈreɪʃə/
🔈Phát âm Anh: /lɔːˈreɪʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lục địa Laurasia, một trong hai lục địa chính trên Trái Đất trong kỷ Cambri và Ordovici, bao gồm phần lớn bề mặt của Bắc bán cầu
Contoh: Laurasia and Gondwana were the two supercontinents that existed in the past. (Laurasia và Gondwana là hai lục địa siêu lớn từng tồn tại trong quá khứ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'lauros' (laurel) và 'Asia', được đặt theo tên của một vùng đất cổ đại, Laurasia.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lục địa Laurasia, một phần của Trái Đất trong quá khứ, có thể giúp bạn nhớ được từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ancient supercontinent, northern supercontinent
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the breakup of Laurasia (sự tan rã của Laurasia)
- Laurasia and Gondwana (Laurasia và Gondwana)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of ancient continents like Laurasia helps us understand Earth's history. (Nghiên cứu về lục địa cổ như Laurasia giúp chúng ta hiểu được lịch sử của Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the ancient world, there was a supercontinent called Laurasia. It was a vast landmass that covered much of the Northern Hemisphere. Over millions of years, Laurasia gradually broke apart, leading to the formation of the continents we know today. This story of Laurasia's existence and eventual breakup is a crucial part of understanding Earth's geological history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới cổ đại, có một lục địa siêu lớn tên là Laurasia. Nó là một bề mặt đất rộng lớn bao phủ phần lớn Bắc bán cầu. Qua hàng triệu năm, Laurasia dần tan rã, dẫn đến sự hình thành của các lục địa mà chúng ta biết đến ngày nay. Câu chuyện về sự tồn tại và sự tan rã của Laurasia là một phần quan trọng trong việc hiểu lịch sử địa chất của Trái Đất.