Nghĩa tiếng Việt của từ laureate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔːri.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɒr.i.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người được vinh danh, đặc biệt là người đoạt giải Nobel
Contoh: The Nobel laureate gave a speech at the ceremony. (Nhà đoạt giải Nobel đã phát biểu tại lễ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laurea', có nghĩa là vòng hoa của vinh quang, liên quan đến việc trao giải cho những người có thành tích xuất sắc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người nhận giải Nobel, đeo vòng hoa laur trên đầu, đại diện cho sự vinh dự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: winner, honoree, recipient
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loser, outcast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- poet laureate (nhà thơ laureate)
- Nobel laureate (nhà đoạt giải Nobel)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The poet laureate is a prestigious position in the literary world. (Chức vụ nhà thơ laureate là một vị trí uy tín trong thế giới văn học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a Nobel laureate was celebrated for his groundbreaking research. He was adorned with a laurel wreath, symbolizing his achievement and honor. (Từng có một lần, một nhà đoạt giải Nobel đã được vinh danh vì nghiên cứu đột phá của mình. Ông được trang trí bằng một vòng hoa laur, đại diện cho thành tích và danh dự của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà đoạt giải Nobel đã được tôn vinh vì nghiên cứu đột phá của ông. Ông được trang trí bằng một vòng hoa laur, đại diện cho thành tích và danh dự của ông.