Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lava, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑː.və/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæv.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dung nham nóng chảy từ một núi lửa
        Contoh: The lava from the volcano destroyed the village. (Lava dari gunung berapi menghancurkan desa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lābās', có nghĩa là 'dung nham nóng chảy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh núi lửa phun ra dung nham nóng chảy, tạo nên từ 'lava'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: magma, molten rock

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid rock, cooled lava

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flowing lava (dung nham chảy)
  • lava field (vùng đất đá nham thạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flow of lava from the eruption was massive. (Lưu lượng lava từ vụ phun trào là rất lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village near a volcano. One day, the volcano erupted, and lava flowed down towards the village. The villagers had to evacuate quickly to escape the hot lava. They watched as their homes were destroyed by the molten rock, but they were grateful to be alive. The end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng gần một ngọn núi lửa. Một ngày nọ, núi lửa phun trào, và dung nham chảy xuống hướng làng. Dân làng phải di tản mau để tránh khỏi dung nham nóng. Họ chứng kiến nhà cửa của mình bị phá hủy bởi đá nóng chảy, nhưng họ vẫn biết ơn vì được sống sót. Hết chuyện.