Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /leɪv/

🔈Phát âm Anh: /leɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rửa, làm sạch bằng nước
        Contoh: She laved her hands before dinner. (Cô ấy rửa tay trước bữa tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'laver', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lavare', có nghĩa là 'rửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc rửa tay hoặc rửa mặt để giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'lave'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wash, rinse, cleanse

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dirty, soil, contaminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lave one's hands (rửa tay)
  • lave the shore (rửa bờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The waves laved the sandy shore. (Các con sóng rửa cát bờ biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to play by the sea. Every day, she would watch the waves lave the sandy shore, creating beautiful patterns. She imagined the sea as a giant washing machine, laving the shore clean each day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích chơi bên bờ biển. Hàng ngày, cô ta chỉnh theo các con sóng rửa cát bờ biển, tạo ra những mẫu mã đẹp. Cô tưởng tượng biển giống như một chiếc máy giặt khổng lồ, rửa sạch bờ biển mỗi ngày.