Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ law, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɔː/

🔈Phát âm Anh: /lɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quy tắc, điều lệ, luật lệ
        Contoh: Everyone must follow the law. (Mọi người đều phải tuân theo luật lệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lex', có nghĩa là 'luật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa án, nơi luật lệ được tuân theo và áp dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rule, regulation, statute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chaos, anarchy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • break the law (phá luật)
  • enforce the law (thi hành luật)
  • law enforcement (lực lượng thi hành luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The law is clear on this matter. (Luật lệ rõ ràng về vấn đề này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city where the law was respected by everyone. People followed the rules, and the city was peaceful and prosperous. One day, a new law was introduced to protect the environment, and everyone, from children to elders, learned about it and supported it. The city became an example of how laws can bring harmony and progress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố mà mọi người đều tôn trọng luật lệ. Mọi người tuân theo quy tắc, và thành phố trở nên yên bình và thịnh vượng. Một ngày nọ, một luật mới được giới thiệu để bảo vệ môi trường, và mọi người, từ trẻ em đến người già, đều học về nó và ủng hộ nó. Thành phố trở thành một ví dụ về việc luật lệ có thể mang lại hòa bình và tiến bộ.