Nghĩa tiếng Việt của từ lawlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔː.laɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔː.laɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống luật, có tính chất của luật
Contoh: The regularity of the seasons is lawlike. (Sự thường xuyên của các mùa là có tính chất giống luật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'law' (luật) kết hợp với hậu tố '-like' (giống, tương tự).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy tắc không thể phủ nhận như luật của tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: legal, rule-based
Từ trái nghĩa:
- tính từ: arbitrary, random
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lawlike behavior (hành vi giống luật)
- lawlike regularity (sự thường xuyên giống luật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The patterns in nature are often lawlike. (Các mẫu hình trong tự nhiên thường có tính chất giống luật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything followed lawlike principles, the seasons changed predictably, and every action had a consistent reaction. This made planning and predicting the future much easier for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ tuân theo nguyên tắc giống luật, các mùa thay đổi có thể đoán trước, và mọi hành động đều có phản ứng nhất quán. Điều này làm cho việc lên kế hoạch và dự đoán tương lai dễ dàng hơn cho mọi người.