Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lawn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɔːn/

🔈Phát âm Anh: /lɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sân cỏ, vườn cỏ
        Contoh: They are mowing the lawn. (Mereka sedang memotong rumput.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'laune', có liên quan đến tiếng Latin 'lavare' nghĩa là 'rửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn một sân cỏ xanh mướt dưới ánh nắng mặt trời, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lawn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grass, meadow, turf

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concrete, asphalt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the lawn (trên sân cỏ)
  • maintain the lawn (bảo dưỡng sân cỏ)
  • lawn mower (máy cắt cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children are playing on the lawn. (Anak-anak đang chơi trên sân cỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful lawn in the middle of a park. Children loved to play on it, and families enjoyed picnics there. One day, a gardener came to maintain the lawn, making it even more lush and green. Everyone admired the lawn and appreciated the hard work of the gardener.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sân cỏ xinh đẹp ở trung tâm công viên. Các cháu nhỏ rất thích chơi trên đó, và các gia đình thích có tiệc picnic ở đó. Một ngày nọ, một người làm vườn đến bảo dưỡng sân cỏ, làm cho nó trở nên xanh tươi và mượt mà hơn. Mọi người đều ngưỡng mộ sân cỏ và trân trọng công sức của người làm vườn.