Nghĩa tiếng Việt của từ lawsuit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔː.suːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔː.suːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vụ kiện tụng, kiện tụng
Contoh: The company is facing a lawsuit over the faulty product. (Công ty đang phải đối mặt với một vụ kiện tụng về sản phẩm hỏng hóc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'law' (luật) và 'suit' (kiện tụng), kết hợp thành 'lawsuit'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phòng tòa, nơi mà vụ kiện tụng đang diễn ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: legal action, litigation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: settlement, agreement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- file a lawsuit (khởi kiện)
- settle a lawsuit (giải quyết một vụ kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He filed a lawsuit against the company. (Anh ta đã khởi kiện công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to file a lawsuit against a big company. He believed that the company's product had caused him harm, and he wanted justice. The case went to court, and after many hearings, the jury found in favor of the man. The company had to pay a large sum in damages, and the man was finally able to move on with his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định khởi kiện một công ty lớn. Ông tin rằng sản phẩm của công ty đã gây ra thiệt hại cho mình và ông muốn công lý. Vụ án được đưa ra tòa, sau nhiều cuộc tranh luận, thẩm phán đã quyết định thuộc về người đàn ông. Công ty phải trả một khoản tiền phạt lớn, và người đàn ông cuối cùng cũng có thể bắt đầu cuộc sống mới của mình.