Nghĩa tiếng Việt của từ lawyer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔɪ.jɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɔː.jə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm luật, luật sư
Contoh: He is a lawyer who specializes in criminal law. (Dia adalah seorang pengacara yang berspesialisasi dalam hukum kriminal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lareier', dẫn xuất từ tiếng Latin 'legis peritus' có nghĩa là 'chuyên gia luật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đọc sách luật trong một phòng họp, đó là hình ảnh của một lawyer.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attorney, solicitor, barrister
Từ trái nghĩa:
- danh từ: layman, non-lawyer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lawyer up (thuê luật sư)
- corporate lawyer (luật sư công ty)
- criminal lawyer (luật sư tội phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She hired a lawyer to help with her case. (Dia menyewa seorang pengacara untuk membantu dengan kasusnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lawyer named Alex who was known for his expertise in international law. One day, he was asked to represent a small country in a dispute over territory. Alex worked tirelessly, using his knowledge and skills to negotiate a peaceful resolution. His efforts not only saved the country from potential conflict but also earned him respect and admiration from his peers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luật sư tên Alex được biết đến với chuyên môn về luật quốc tế. Một ngày, anh ta được nhờ đại diện cho một đất nước nhỏ trong tranh chấp lãnh thổ. Alex làm việc không biết mệt mỏi, sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để thương lượng một giải pháp hòa bình. Nỗ lực của anh không chỉ cứu lấy đất nước khỏi xung đột tiềm ẩn mà còn giúp anh được đánh giá cao và kính trọng từ đồng nghiệp.