Nghĩa tiếng Việt của từ lax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /læks/
🔈Phát âm Anh: /læks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lỏng lẻo, không chặt chẽ
Contoh: The rules are very lax here. (Aturan di sini sangat longgar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laxus', có nghĩa là 'rộng rãi, lỏng lẻo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sợi dây được kéo căng, nhưng sau đó được thả lỏng, biểu hiện sự 'lax'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: loose, relaxed, slack
Từ trái nghĩa:
- tính từ: strict, tight, rigid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lax discipline (kỷ luật lỏng lẻo)
- lax security (an ninh lỏng lẻo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lax security allowed the thief to enter easily. (Bảo mật lỏng lẻo cho phép tên trộm dễ dàng vào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom with lax rules, the people were free to do as they pleased. One day, a stranger came to the kingdom and saw how lax the rules were. He decided to take advantage of this and caused chaos. The king realized the importance of having stricter rules to maintain order.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc có luật lệ lỏng lẻo, người dân được tự do làm những gì họ muốn. Một ngày nọ, một người lạ đến với vương quốc và thấy luật lệ lỏng lẻo như vậy. Ông quyết định tận dụng điều này và gây ra hỗn loạn. Vị vua nhận ra tầm quan trọng của việc có những quy tắc nghiêm ngặt hơn để duy trì trật tự.