Nghĩa tiếng Việt của từ lay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /leɪ/
🔈Phát âm Anh: /leɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt, để
Contoh: Lay the book on the table. (Letakkan buku itu di atas meja.) - danh từ (n.):lớp, tầng
Contoh: The ground has several layers of leaves. (Tanah itu có nhiều lớp lá.) - tính từ (adj.):không có trách nhiệm, không liên quan
Contoh: He was lay in the matter. (Anh ấy không có trách nhiệm về vấn đề đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lecgan', có nghĩa là 'đặt xuống', từ tiếng Latin 'legere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt một quyển sách xuống bàn, hoặc một lớp lá trên mặt đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: place, put
- danh từ: layer, stratum
- tính từ: uninvolved, unrelated
Từ trái nghĩa:
- động từ: lift, raise
- danh từ: top, surface
- tính từ: involved, related
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lay down (đặt xuống)
- lay off (sa thải)
- lay out (trình bày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Please lay the table for dinner. (Tolong siapkan meja untuk makan malam.)
- danh từ: The first lay of the land was rocky. (Lapisan pertama tanah itu đá.)
- tính từ: He remained lay throughout the discussion. (Anh ấy vẫn không liên quan trong cuộc thảo luận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who had to lay down a new layer of straw for his animals. He carefully laid out the straw, ensuring each animal had a comfortable lay. The animals were happy, and the farmer felt uninvolved in their daily activities, enjoying his lay life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân phải đặt một lớp rơm mới cho động vật của mình. Anh ta cẩn thận trình bày rơm, đảm bảo mỗi con vật đều có một chỗ nằm thoải mái. Những con vật rất vui, và người nông dân cảm thấy không liên quan đến hoạt động hàng ngày của chúng, thưởng thức cuộc sống không có trách nhiệm của mình.