Nghĩa tiếng Việt của từ layer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một lớp, một tầng
Contoh: The cake has three layers. (Kue ini memiliki tiga lapisan.) - động từ (v.):phủ, lót, xếp thành lớp
Contoh: She layered the clothes in the suitcase. (Dia melapisi pakaian di koper.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lay', có nghĩa là 'đặt xuống', kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xếp bánh trong một chiếc bánh kếp có nhiều lớp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stratum, coat
- động từ: coat, cover, spread
Từ trái nghĩa:
- danh từ: core, center
- động từ: uncover, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- layered architecture (kiến trúc lớp)
- layered defense (phòng thủ lớp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The earth's crust is made up of many layers of rock. (Lớp vỏ Trái Đất được tạo thành từ nhiều lớp đá.)
- động từ: The cake was layered with cream. (Bánh được phủ lớp kem.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cake that wanted to be the best cake ever. It decided to have many layers, each with a different flavor. As it layered chocolate, vanilla, and strawberry, it became a masterpiece that everyone loved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh muốn trở thành chiếc bánh tuyệt vời nhất. Nó quyết định có nhiều lớp, mỗi lớp có một hương vị khác nhau. Khi nó lót bằng socola, vani và dâu tây, nó trở thành một kiệt tác mà mọi người đều yêu thích.