Nghĩa tiếng Việt của từ layoff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.ɒf/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.ɒf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sa thải, sự chấm dứt công việc
Contoh: The company announced a layoff of 500 employees. (Công ty thông báo sa thải 500 nhân viên.) - động từ (v.):sa thải, chấm dứt công việc của
Contoh: The factory had to lay off workers due to the economic downturn. (Nhà máy phải sa thải công nhân vì sự suy thoái kinh tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lay' (đặt) và 'off' (ra khỏi), tổ hợp thành 'layoff' để chỉ sự đặt người lao động ra khỏi công việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đứng trước cổng nhà máy với túi đồ đạc, đại diện cho sự 'layoff'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dismissal, termination
- động từ: dismiss, terminate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hiring, employment
- động từ: hire, employ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mass layoff (sự sa thải hàng loạt)
- layoff notice (thông báo sa thải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The layoff affected many families. (Sự sa thải ảnh hưởng đến nhiều gia đình.)
- động từ: The manager had to lay off several employees. (Quản lý phải sa thải một số nhân viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company faced a difficult decision due to a severe economic crisis. They had to lay off several employees, which was a painful process for both the workers and the management. The employees, understanding the situation, decided to support each other during this tough time, hoping for better days ahead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty phải đối mặt với quyết định khó khăn do cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Họ phải sa thải một số nhân viên, quá trình đau đớn đối với cả những người lao động và ban quản lý. Những nhân viên, hiểu được tình hình, quyết định hỗ trợ lẫn nhau trong thời gian khó khăn này, mong chờ những ngày tốt đẹp hơn.