Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ layout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.aʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.aʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bố cục, kết cấu, sắp xếp
        Contoh: The layout of the room is very spacious. (Tổng thể của phòng rất rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lay out', có nghĩa là 'sắp xếp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thiết kế một không gian như một phòng khách hay một trang web, cần phải có một 'layout' hợp lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arrangement, design, plan

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • layout design (thiết kế bố cục)
  • page layout (bố cục trang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The layout of the magazine is very attractive. (Bố cục của tạp chí rất hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a designer was tasked with creating a new layout for a website. The layout had to be user-friendly and visually appealing. After days of work, the designer presented the layout, and everyone was impressed by its clarity and functionality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà thiết kế được giao nhiệm vụ tạo ra một bố cục mới cho một trang web. Bố cục phải thân thiện với người dùng và hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Sau nhiều ngày làm việc, nhà thiết kế trình bày bố cục, và mọi người đều ấn tượng bởi sự rõ ràng và tính năng của nó.