Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lazily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.zɪ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.zɪl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách lười biếng, không nhanh nhẹn
        Contoh: He walked lazily to the door. (Dia berjalan dengan lama ke pintu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lazy' (lười biếng) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chỉ cách thức hoạt động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm trên giường, không muốn làm việc hoặc di chuyển, thể hiện sự lười biếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lười biếng: sluggishly, indolently

Từ trái nghĩa:

  • nhanh nhẹn: actively, energetically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • làm việc một cách lười biếng (work lazily)
  • nằm mơ một cách lười biếng (lie lazily)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She spoke lazily, as if she didn't care. (Dia berbicara dengan malas, seolah dia tidak peduli.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat named Whiskers who moved lazily around the house, never in a hurry to do anything. One day, a mouse appeared, but Whiskers just lazily watched it go by, not interested in chasing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Whiskers di chuyển một cách lười biếng xung quanh nhà, không bao giờ vội vàng làm gì. Một ngày, một con chuột xuất hiện, nhưng Whiskers chỉ nhìn nó đi qua một cách lười biếng, không hứng thú đuổi theo.