Nghĩa tiếng Việt của từ lazuli, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ləˈzuːli/
🔈Phát âm Anh: /ləˈzuːli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lapis lazuli, một loại đá quý có màu xanh dương
Contoh: The artisan used lazuli to create a beautiful necklace. (Artis itu menggunakan lazuli untuk membuat kalung yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lapis lazuli', trong đó 'lapis' có nghĩa là 'đá' và 'lazuli' là một tên gọi cho màu xanh dương đặc biệt của loại đá này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu xanh dương của đá lazuli, có thể nhớ đến màu biển cả hoặc bầu trời, tạo ra một hình ảnh tĩnh mạch và đẹp mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lapis lazuli, blue gemstone
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rich in lazuli (giàu lazuli)
- lazuli blue (màu xanh lazuli)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient Egyptians prized lazuli for its deep blue color. (Người Ai Cập cổ đại coi trọng lazuli vì màu xanh đậm của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom rich in lazuli, a talented jeweler crafted a stunning crown using the blue gemstone. The king was delighted and the kingdom flourished. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc giàu lazuli, một thợ kim hoàn tài ba đã làm một vương miện tuyệt đẹp bằng đá quý màu xanh này. Vua rất vui mừng và đất nước phát triển mạnh.