Nghĩa tiếng Việt của từ leach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /liːtʃ/
🔈Phát âm Anh: /liːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm rỉ, làm tan chảy chất rắn bằng nước
Contoh: The rain will leach the nutrients from the soil. (Hujan akan menghisap nutrisi dari tanah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lecchen', có liên quan đến việc làm ướt hoặc làm ướt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nước làm tan chảy muối từ đất, giống như việc nước rò rỉ qua một vật liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: extract, drain, filter
Từ trái nghĩa:
- động từ: retain, hold, contain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leach out (làm rỉ ra)
- leach away (làm rỉ đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The chemicals in the soil were leached by the heavy rain. (Chemical dalam tanah dihisap oleh hujan deras.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who noticed that his soil was losing its nutrients. He realized that the heavy rains were leaching the minerals from the soil, making it less fertile. He then decided to implement better drainage systems to prevent further leaching.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân nhận thấy đất của ông ta mất dần chất dinh dưỡng. Ông nhận ra rằng những cơn mưa lớn đã làm rỉ các khoáng chất từ đất, làm cho đất ít phì nhiêu hơn. Sau đó, ông quyết định thực hiện các hệ thống thoát nước tốt hơn để ngăn chặn sự rỉ tiếp tục.