Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leader, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈliː.dər/

🔈Phát âm Anh: /ˈliː.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lãnh đạo, người đứng đầu
        Contoh: He is a leader in the technology industry. (Dia adalah seorang pemimpin di industri teknologi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lead' (dẫn dắt) cộng với hậu tố '-er' chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người lãnh đạo trong lịch sử, ví dụ như Nelson Mandela, để nhớ từ 'leader'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boss, chief, head

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: follower, subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a natural leader (một người lãnh đạo tự nhiên)
  • leader of the pack (lãnh đạo của đàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The leader of the team made an important decision. (Lãnh đạo của đội đã đưa ra một quyết định quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leader who inspired everyone with his vision and courage. He led his people to prosperity and peace, becoming a symbol of hope and strength. (Dulu kala, ada seorang pemimpin yang menginspirasi semua orang dengan visi dan keberaniannya. Dia memimpin rakyatnya menuju kemakmuran dan perdamaian, menjadi simbol harapan dan kekuatan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho mọi người với tầm nhìn và sự can đảm của mình. Ông dẫn dắt dân tộc của mình đến sự thịnh vượng và hòa bình, trở thành biểu tượng của hy vọng và sức mạnh.