Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leadership, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːdərˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈliːdəʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng lãnh đạo, vị trí lãnh đạo
        Contoh: The company's success is due to strong leadership. (Kesuksesan perusahaan ini karena kepemimpinan yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lead' (dẫn dắt) kết hợp với hậu tố '-ship' (tính chất, trạng thái).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, dẫn dắt đội ngũ vượt qua khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guidance, direction, command

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mismanagement, anarchy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strong leadership (lãnh đạo mạnh mẽ)
  • leadership qualities (phẩm chất lãnh đạo)
  • under his leadership (dưới sự lãnh đạo của anh ta)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Effective leadership is crucial for any organization. (Kepemimpinan efektif sangat penting untuk setiap organisasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that faced many challenges. However, under the strong leadership of its CEO, the company overcame all obstacles and became successful. The employees admired the CEO's leadership skills and followed his guidance to achieve their goals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty gặp phải nhiều thử thách. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo mạnh mẽ của Tổng giám đốc, công ty đã vượt qua mọi khó khăn và thành công. Nhân viên công ty ngưỡng mộ kỹ năng lãnh đạo của Tổng giám đốc và theo sự hướng dẫn của ông để đạt được mục tiêu của họ.