Nghĩa tiếng Việt của từ leading, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliː.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈliː.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dẫn đầu, chiếm vị trí hàng đầu
Contoh: She is a leading expert in her field. (Dia adalah seorang ahli utama dalam bidangnya.) - danh từ (n.):dây dẫn, đường dẫn
Contoh: The leading of the wires is crucial for the device. (Dây dẫn của dây điện là rất quan trọng cho thiết bị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lead' (dẫn dắt), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đứng đầu một tổ chức hoặc một người có vai trò quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: foremost, primary, chief
- danh từ: guide, path, direction
Từ trái nghĩa:
- tính từ: following, secondary, subordinate
- danh từ: follower, subordinate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leading role (vai diễn chính)
- leading indicator (chỉ báo dẫn đầu)
- leading edge (lá nhảy cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is one of the leading figures in the industry. (Anh ấy là một trong những nhân vật hàng đầu trong ngành công nghiệp.)
- danh từ: The leading of the cables must be done carefully. (Việc dẫn dắt cáp phải được thực hiện cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a leading scientist who was known for his groundbreaking research. One day, he discovered a new element that could revolutionize the energy industry. His leading role in this discovery made him a hero in the eyes of the townspeople.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà khoa học hàng đầu được biết đến với nghiên cứu đột phá của mình. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra một nguyên tố mới có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp năng lượng. Vai trò dẫn đầu của ông trong khám phá này khiến ông trở thành một anh hùng trong mắt người dân làng.