Nghĩa tiếng Việt của từ leaf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /liːf/
🔈Phát âm Anh: /liːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của cây, thường có hình dạng mỏng và màu xanh, dùng để quang hợp
Contoh: The tree has many green leaves. (Pohon itu memiliki banyak daun hijau.) - động từ (v.):mở ra, lùa ra (thường chỉ sách, tạp chí)
Contoh: She leafed through the magazine. (Dia membuka dan menggulung majalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'leaf', từ Proto-Germanic 'lauba', và từ Proto-Indo-European 'leub(h)-' nghĩa là 'cắt, gỡ bỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến mùa thu, khi lá cây chuyển sang màu đỏ và vàng và rơi xuống đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foliage, frond
- động từ: turn, flip
Từ trái nghĩa:
- danh từ: branch, stem
- động từ: close, shut
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn over a new leaf (bắt đầu một mức độ mới)
- leaf through (lướt qua, lướt sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The leaves of this plant are poisonous. (Daun dari tanaman ini beracun.)
- động từ: He leafed through the book quickly. (Dia membuka dan menggulung buku dengan cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tree named Leafy. Leafy was known for its beautiful green leaves that covered its branches. One day, the wind blew strongly, and many leaves fell to the ground. Leafy felt sad but soon realized that this was a new beginning, as the fallen leaves would nourish the soil and help new leaves grow. From that day on, Leafy understood the cycle of life and embraced every change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây tên là Leafy. Leafy nổi tiếng với những chiếc lá xanh tươi che phủ cành cây của nó. Một ngày, gió thổi mạnh, và nhiều lá rơi xuống đất. Leafy cảm thấy buồn nhưng nhanh chóng nhận ra đây là khởi đầu mới, khi những chiếc lá rơi sẽ nuôi dưỡng đất và giúp lá mới mọc. Từ ngày đó, Leafy hiểu được chu kỳ của cuộc sống và chấp nhận mọi thay đổi.