Nghĩa tiếng Việt của từ leaflet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːflət/
🔈Phát âm Anh: /ˈliːflət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tờ rơi, tài liệu giới thiệu
Contoh: He handed out leaflets to promote the event. (Anh ấy phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.) - động từ (v.):phát tờ rơi
Contoh: They leaflet the neighborhood to inform about the new policy. (Họ phát tờ rơi cho khu phố để thông báo về chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'leaf' (lá) kết hợp với hậu tố '-let' (nhỏ), để chỉ một tài liệu giới thiệu nhỏ như lá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phát tờ rơi tại một sự kiện hoặc khi quảng cáo một dịch vụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pamphlet, flyer
- động từ: distribute, hand out
Từ trái nghĩa:
- động từ: collect, gather
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distribute leaflets (phát tờ rơi)
- information leaflet (tờ rơi thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The leaflet contains important information about the product. (Tờ rơi chứa thông tin quan trọng về sản phẩm.)
- động từ: Volunteers leaflet the area to raise awareness. (Tình nguyện viên phát tờ rơi khu vực để nâng cao nhận thức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of volunteers decided to leaflet the town to inform about a new community garden. They imagined the joy of people reading the leaflets and joining the project, just like leaves falling and taking root in the soil.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm tình nguyện viên quyết định phát tờ rơi cho thônh phố để thông báo về một khu vườn cộng đồng mới. Họ tưởng tượng sự vui mừng của mọi người khi đọc tờ rơi và tham gia dự án, giống như những chiếc lá rơi và lấy gốc trong đất.