Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leafy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːfi/

🔈Phát âm Anh: /ˈliːfi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đầy lá, có nhiều lá
        Contoh: The park is very leafy in the summer. (Taman itu sangat rimbun di musim panas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'leaf' (lá) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ một tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn hoặc công viên đầy lá, nơi mà cây xanh mát mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • verdant, lush, green

Từ trái nghĩa:

  • bare, barren, leafless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leafy suburb (vùng ngoại ô đầy cây)
  • leafy greens (rau xanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The neighborhood is known for its leafy streets. (Vùng lân cận nổi tiếng với những con đường đầy lá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a leafy village, the trees were so abundant that they provided shade and beauty to all the residents. The villagers cherished their leafy surroundings and held an annual festival to celebrate the greenery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng đầy lá, những cây cối rải rác đến nỗi chúng cung cấp bóng mát và vẻ đẹp cho tất cả người dân. Những người dân yêu quý môi trường đầy lá của họ và tổ chức một lễ hội hàng năm để tôn vinh sự xanh tươi.