Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ league, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /liːɡ/

🔈Phát âm Anh: /liːɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tổ chức hoặc nhóm người có chung mục đích, đặc biệt là trong thể thao
        Contoh: He is a member of the football league. (Dia adalah anggota dari liga sepak bola.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ligare' nghĩa là 'buộc lại', từ đó hình thành từ 'league' để chỉ một nhóm hoặc liên minh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá giữa các đội trong cùng một liên đoàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alliance, federation, association

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rival, opponent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in league with (liên kết với)
  • out of one's league (vượt quá khả năng của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teams in the league compete fiercely. (Các đội trong liên đoàn cạnh tranh gay gắt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a football league where every team was determined to win. They trained hard and played with passion, each game bringing them closer to the championship. The fans cheered, the players fought, and the league became a symbol of unity and competition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một liên đoàn bóng đá mà mỗi đội đều quyết tâm giành chiến thắng. Họ tập luyện chăm chỉ và chơi với đam mê, mỗi trận đấu đưa họ gần hơn đến chức vô địch. Các fan hâm mộ cổ vũ, các cầu thủ chiến đấu, và liên đoàn trở thành biểu tượng của sự thống nhất và cạnh tranh.