Nghĩa tiếng Việt của từ leak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /liːk/
🔈Phát âm Anh: /liːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rò rỉ, lỗi rò
Contoh: They found a leak in the roof. (Mereka menemukan kebocoran di atap.) - động từ (v.):rò rỉ, lọt
Contoh: The information leaked to the press. (Informasi itu bocor kepada pers.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'leken', có nghĩa là 'rò rỉ', có liên quan đến tiếng Hà Lan 'lekken'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bồn tắm có lỗi rò rỉ, nước chảy ra ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leakage, seepage
- động từ: seep, drip
Từ trái nghĩa:
- danh từ: seal, closure
- động từ: seal, close
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plug a leak (bít lỗi rò)
- information leak (sự rò rỉ thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The leak caused water damage. (Kebocoran menyebabkan kerusakan oleh air.)
- động từ: Oil was leaking from the tank. (Minyak bocor dari tangki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small house with a big leak. Every time it rained, water would leak through the roof and flood the living room. The family tried to fix the leak, but it kept coming back. One day, they found the source of the leak and sealed it. The house was finally dry and comfortable. (Dahulu kala, ada rumah kecil dengan kebocoran besar. Setiap kali hujan turun, air akan bocor melalui atap dan banjir ruang tamu. Keluarga itu mencoba memperbaiki kebocoran, tapi itu terus kembali. Suatu hari, mereka menemukan sumber kebocoran dan menutupnya. Rumah itu akhirnya kering dan nyaman.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ với một lỗi rò lớn. Mỗi khi trời mưa, nước sẽ rò rỉ qua mái nhà và làm ngập phòng khách. Gia đình cố gắng sửa lỗi rò, nhưng nó cứ trở lại. Một ngày nọ, họ tìm thấy nguồn gốc của lỗi rò và đóng kín nó. Nhà cuối cùng cũng khô ráo và thoải mái.