Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leaky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːki/

🔈Phát âm Anh: /ˈliːki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có lỗ hổng, rò rỉ
        Contoh: The old roof is leaky. (Atap tua ini bocor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'leak', có nghĩa là 'rò rỉ', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc chai nước có lỗ nhỏ, nước chảy ra từ đó, tạo ra hình ảnh của một vật 'leaky'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: porous, permeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: watertight, sealed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leaky faucet (vòi nước rò rỉ)
  • leaky roof (mái nhà rò rỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The boat has a leaky hull. (Thuyền có thân rò rỉ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leaky boat that sailed across the ocean. Every time it rained, the sailors had to work hard to keep the water out. One day, they found a magical sealant that fixed all the leaks, and the boat sailed smoothly ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền rò rỉ đi qua đại dương. Mỗi khi trời mưa, những người lái đò phải làm việc chăm chỉ để giữ nước ra. Một ngày nọ, họ tìm thấy một loại keo ma thuật sửa mọi lỗ rò rỉ, và thuyền đã chạy suôn sẻ từ đó.