Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /liːn/

🔈Phát âm Anh: /liːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nghiêng, nghiêng người
        Contoh: He leaned against the wall. (Dia menempelkan diri ke dinding.)
  • tính từ (adj.):mỏng, thon, không mập
        Contoh: This steak is too lean. (Steak ini terlalu tipis dan tidak berminyak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lenni', từ tiếng Latin 'lenis' nghĩa là 'mềm mại, nhẹ nhàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nghiêng người để nghe một cuộc đối thoại ở xa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tilt, incline
  • tính từ: thin, slender

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, erect
  • tính từ: fat, obese

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lean on (dựa vào)
  • lean towards (nhắm đến, hướng đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She leaned forward to hear better. (Dia mendekatkan diri untuk mendengar lebih baik.)
  • tính từ: The lean meat is healthier. (Daging tipis lebih sehat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a lean man who loved to lean against walls while he read his books. One day, he found a book about the history of leaning towers, which inspired him to travel and see these towers himself. He leaned on his experiences and knowledge from the books to guide him through his journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông gầy rất thích nghiêng người lên tường khi đọc sách. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một cuốn sách về lịch sử của những tòa tháp nghiêng, điều đó truyền cảm hứng cho anh ta đi du lịch và thấy những tòa tháp đó. Anh ta dựa vào những trải nghiệm và kiến thức từ sách để dẫn dắt cuộc hành trình của mình.