Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /liːp/

🔈Phát âm Anh: /liːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhảy, bước nhảy
        Contoh: The frog made a leap into the pond. (Con ếch nhảy vào ao.)
  • động từ (v.):nhảy, nhảy lên
        Contoh: She leaped over the fence. (Cô ấy nhảy qua hàng rào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lepen', từ tiếng German cổ 'hlepjan', có nghĩa là 'nhảy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con thỏ nhảy qua một con đường để nhớ đến từ 'leap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jump, bound
  • động từ: jump, spring

Từ trái nghĩa:

  • động từ: crawl, walk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by leaps and bounds (nhanh chóng, một cách đáng kể)
  • leap of faith (bước nhảy của niềm tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The leap of the cat was graceful. (Bước nhảy của con mèo rất thanh lịch.)
  • động từ: He leaped from the window to escape. (Anh ta nhảy từ cửa sổ để trốn thoát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young frog who dreamed of making a great leap across the pond. One day, with determination and courage, he leaped and successfully crossed the pond, becoming the hero of his froggy community. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú ếch trẻ mơ ước sẽ nhảy vượt qua cái ao. Một ngày nọ, với quyết tâm và dũng cảm, anh ta nhảy và thành công vượt qua cái ao, trở thành anh hùng của cộng đồng ếch của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chú ếch trẻ mơ ước sẽ thực hiện một bước nhảy vĩ đại qua ao. Một ngày nọ, với quyết tâm và dũng cảm, anh ta nhảy và thành công vượt qua ao, trở thành anh hùng của cộng đồng ếch.