Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ learn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɝːn/

🔈Phát âm Anh: /lɜːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiếp thu kiến thức, kỹ năng từ kinh nghiệm hoặc quá trình giảng dạy
        Contoh: I am learning English. (Saya sedang belajar bahasa Inggris.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'leornian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'discere' và tiếng Hy Lạp 'manthanein', có nghĩa là 'học'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi học, lấy sách vở, nghe giảng, làm bài tập để nhớ từ 'học'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • study, acquire knowledge

Từ trái nghĩa:

  • forget, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • learn by heart (học thuộc)
  • learn from experience (học hỏi từ kinh nghiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: Children learn at school. (Trẻ em học hành ở trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who loved to learn. Every day, he would learn new things, from languages to science. His favorite subject was English, and he learned it with passion. One day, he learned a new word, 'learn', and he used it in his essay: 'Learning is a continuous process, and I am always eager to learn.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom rất thích học. Mỗi ngày, anh ta học những điều mới, từ ngôn ngữ đến khoa học. Môn học yêu thích của anh là tiếng Anh, và anh học nó với niềm đam mê. Một ngày nọ, anh học được một từ mới, 'học', và anh sử dụng nó trong bài luận của mình: 'Học là một quá trình tiếp diễn, và tôi luôn mong muốn học hỏi.'