Nghĩa tiếng Việt của từ learned, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɜːr.nɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɜːnɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có kiến thức, học thuật, có chuyên môn
Contoh: He is a learned professor. (Dia adalah seorang profesor yang berpendidikan.) - phó từ (adv.):đã học, đã biết
Contoh: She behaved as one learned in the law. (Dia berperilaku seperti seseorang yang mengerti hukum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lerned', dạng quá khứ của động từ 'learn' (học), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'leornian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà giáo, người có nhiều kiến thức và kinh nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: erudite, scholarly, knowledgeable
- phó từ: educated, informed, aware
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ignorant, uneducated, unlearned
- phó từ: uninformed, unaware, ignorant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- learned discussion (thảo luận kiến thức)
- learned society (hội học giả)
- learned journal (tạp chí khoa học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The learned professor gave an insightful lecture. (Profesor có chuyên môn đã giảng bài rất sâu sắc.)
- phó từ: She was learned in the ways of the world. (Cô ấy đã biết về cách của thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a learned scholar who traveled the world to gain knowledge. He was respected by all for his erudite discussions and insightful observations. One day, he visited a small village where he shared his wisdom with the villagers, who were amazed by his learned ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả có chuyên môn đi khắp thế giới để học hỏi. Ông được tôn trọng bởi mọi người vì những cuộc thảo luận kiến thức và những quan sát sâu sắc của mình. Một ngày nọ, ông đến một ngôi làng nhỏ và chia sẻ sự hiểu biết của mình với dân làng, những người đã kinh ngạc trước cách ông hiểu biết.