Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ learner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɜrnər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɜːnər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người học, người đang tiếp thu kiến thức
        Contoh: She is a quick learner. (Dia adalah seorang pelajar yang cepat belajar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'learn' (học) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ngồi trong lớp học, ghi chép và tập trung lắng nghe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • student, pupil, scholar

Từ trái nghĩa:

  • teacher, instructor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fast learner (người học nhanh)
  • avid learner (người học say mê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: He is a dedicated learner. (Dia adalah seorang pelajar yang dedikasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a learner who was eager to learn everything. Every day, he would wake up early to study and explore new subjects. One day, he decided to learn about the stars and the universe. Because of his dedication, he became a renowned astronomer. Thanks to his passion for learning, he discovered many new things about the cosmos. From that day on, he continued to be a learner, always seeking knowledge and understanding.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người học rất ham muốn học hỏi mọi thứ. Hàng ngày, anh ta thường dậy sớm để học tập và khám phá các môn học mới. Một ngày nọ, anh ta quyết định tìm hiểu về các vì sao và vũ trụ. Nhờ sự tận tâm của mình, anh ta trở thành một nhà thiên văn nổi tiếng. Nhờ đam mê học tập, anh ta khám phá ra nhiều điều mới về vũ trụ. Từ đó, anh ta tiếp tục là một người học, luôn tìm kiếm kiến thức và hiểu biết.