Nghĩa tiếng Việt của từ least, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /liːst/
🔈Phát âm Anh: /liːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít nhất, tối thiểu
Contoh: He works the least hours of anyone in the office. (Dia bekerja jam paling sedikit di kantor.) - số từ (pron.):ít nhất, tối thiểu
Contoh: The least you could do is say thank you. (Paling sedikit yang bisa Anda lakukan adalah mengucapkan terima kasih.) - phó từ (adv.):ít nhất, tối thiểu
Contoh: She talks least when she is most upset. (Dia berbicara paling sedikit ketika dia paling marah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lǣst', dạng so sánh của từ 'little'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh số lượng, 'least' là mức tối thiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: smallest, minimum
- số từ: smallest amount, minimum
- phó từ: minimally, at the least
Từ trái nghĩa:
- tính từ: most, maximum
- số từ: most, maximum
- phó từ: most, maximally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at least (ít nhất)
- least of all (ít nhất trong số đó)
- least common denominator (mẫu số chung nhỏ nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This is the least expensive option. (Ini adalah pilihan yang paling murah.)
- số từ: I have the least experience in this field. (Saya memiliki pengalaman paling sedikit di bidang ini.)
- phó từ: He works least on Fridays. (Dia bekerja paling sedikit pada hari Jumat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a competition to see who could grow the least amount of vegetables. Everyone tried their best to grow as little as possible, but John managed to grow the least, winning the competition. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi xem ai có thể trồng ít rau nhất. Mọi người đều cố gắng trồng càng ít càng tốt, nhưng John đã quản lý để trồng ít nhất, giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Diễn giải tương tự bằng tiếng Indonesia.