Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leatherback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛð.ər.bæk/

🔈Phát âm Anh: /ˈleð.ə.bæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài rùa biển lớn có vỏ da thịt
        Contoh: The leatherback turtle is the largest species of sea turtle. (Rùa Leatherback là loài rùa biển lớn nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'leather' (da) kết hợp với 'back' (lưng), mô tả đặc điểm của loài rùa này có vỏ da thịt thay vì vỏ sừng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con rùa biển lớn với vỏ da thịt, sống ở biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leatherback turtle, leatherback sea turtle

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leatherback conservation (bảo tồn rùa Leatherback)
  • leatherback nesting site (vị trí đẻ trứng của rùa Leatherback)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Leatherbacks can dive deeper than any other sea turtle. (Leatherbacks có thể lặn sâu hơn bất kỳ loài rùa biển nào khác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a giant leatherback turtle. This turtle was unique because it had a leathery skin instead of a hard shell. One day, the leatherback decided to explore the ocean and met many other sea creatures along the way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong biển xanh thẳm, có một con rùa Leatherback khổng lồ. Con rùa này rất đặc biệt vì nó có da giầy thay vì mai cứng. Một ngày nọ, rùa Leatherback quyết định khám phá đại dương và gặp gỡ nhiều loài động vật biển khác trên đường đi.