Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /liːv/

🔈Phát âm Anh: /liːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rời khỏi, để lại
        Contoh: I will leave the office at 5 pm. (Saya akan meninggalkan kantor pukul 5 sore.)
  • danh từ (n.):thời gian nghỉ, phép
        Contoh: She has two weeks of leave. (Dia memiliki dua minggu cuti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'leven', có liên quan đến các từ như 'lief' và 'love'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chuẩn bị đi du lịch và phải 'leave' (rời) nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: depart, exit
  • danh từ: vacation, break

Từ trái nghĩa:

  • động từ: arrive, stay
  • danh từ: work, duty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leave behind (để lại)
  • take leave (rời đi)
  • leave of absence (phép nghỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He decided to leave the party early. (Dia memutuskan untuk meninggalkan pesta lebih awal.)
  • danh từ: Employees are entitled to annual leave. (Karyawan berhak atas cuti tahunan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who had to leave his hometown to explore new lands. He took his leave from his family and friends, promising to return with stories of his adventures. As he left, he realized that every step he took was a step away from the familiar and towards the unknown.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách phải rời quê hương của mình để khám phá những vùng đất mới. Anh ta xin phép gia đình và bạn bè, hứa sẽ trở về với những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của mình. Khi rời đi, anh ta nhận ra mỗi bước chân mình là một bước ra xa những thứ quen thuộc và hướng tới những điều chưa biết.